VN520


              

社会活动

Phiên âm : shè huì huó dong.

Hán Việt : xã hội hoạt động.

Thuần Việt : hoạt động xã hội.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hoạt động xã hội
本职工作以外的集体活动,如党团活动、工会活动等


Xem tất cả...